Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
illiterate person


noun
a person unable to read
Syn:
illiterate, nonreader
Hypernyms:
ignoramus, know nothing, uneducated person
Hyponyms:
analphabet, analphabetic, functional illiterate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.